Có 1 kết quả:

照理 zhào lǐ ㄓㄠˋ ㄌㄧˇ

1/1

zhào lǐ ㄓㄠˋ ㄌㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) according to reason
(2) usually
(3) in the normal course of events
(4) to attend to

Bình luận 0